Loading data. Please wait
COUNCIL DIRECTIVE OF 28 JUNE 1990 ON THE ESTABLISHMENT OF THE INTERNAL MARKET FOR TELECOMMUNICATIONS SERVICES THROUGH THE IMPLEMENTATION OF OPEN NETWORK PROVISION
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1990-06-28
Council Directive of 28 March 1983 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE |
Ngày phát hành | 1983-03-28 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/361/EWG*86/361/EEC*86/361/CEE |
Ngày phát hành | 1986-07-24 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 88/301/EEC of 16 May 1988 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/301/EWG*88/301/EEC*88/301/CEE |
Ngày phát hành | 1988-05-16 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 28 JUNE 1990 ON THE ESTABLISHMENT OF THE INTERNAL MARKET FOR TELECOMMUNICATIONS SERVICES THROUGH THE IMPLEMENTATION OF OPEN NETWORK PROVISION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/387/EWG*90/387/EEC*90/387/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |