Loading data. Please wait

88/301/EWG*88/301/EEC*88/301/CEE

Commission Directive 88/301/EEC of 16 May 1988 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-05-16

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
88/301/EWG*88/301/EEC*88/301/CEE
Tên tiêu chuẩn
Commission Directive 88/301/EEC of 16 May 1988 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment
Ngày phát hành
1988-05-16
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE (1983-03-28)
Council Directive of 28 March 1983 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations
Số hiệu tiêu chuẩn 83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE
Ngày phát hành 1983-03-28
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
2008/63/EG*2008/63/EC*2008/63/CE (2008-06-20)
Commission Directive 2008/63/EC of 20 June 2008 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/63/EG*2008/63/EC*2008/63/CE
Ngày phát hành 2008-06-20
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
88/301/EWG*88/301/EEC*88/301/CEE (1988-05-16)
Commission Directive 88/301/EEC of 16 May 1988 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 88/301/EWG*88/301/EEC*88/301/CEE
Ngày phát hành 1988-05-16
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/63/EG*2008/63/EC*2008/63/CE (2008-06-20)
Commission Directive 2008/63/EC of 20 June 2008 on competition in the markets in telecommunications terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/63/EG*2008/63/EC*2008/63/CE
Ngày phát hành 2008-06-20
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Communication equipment * Competition * Distribution * Electrical engineering * European Communities * Importation * Line terminal * Lists * Maintenance * Markets (construction works) * Network * Operation * Quality assurance * Satellite communications * Satellite links * Services * Specification * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * To bring into circulation * Dictionaries * Directories * Nets * Grids * Registers
Số trang
5