Loading data. Please wait
Directive 97/51/EC of the European Parliament and of the Council of 6 October 1997 amending Council Directives 90/387/EEC and 92/44/EEC for the purpose of adaptation to a competitive environment in telecommunications
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-10-06
Business TeleCommunications (BTC) - 34 MBit/s and 140 Mbit/s digital leased lines (D34U, D34S, D140U and D140S) - Network interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300686 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 34 MBit/s digital leased lines (D34U and D34S) - Connection characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300687 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 140 MBit/s digital leased lines (D140U and D140S) - Connection characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300688 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Network node interface for the synchronous digital hierarchy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.708 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE 93/97/EEC of 29 October 1993 supplementing Directive 91/263/EEC in respect of satellite earth station equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/97/EWG*93/97/EEC*93/97/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/33/EC of the European Parliament and of the Council of | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/33/EG*97/33/EC*97/33/CE |
Ngày phát hành | 1997-06-30 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/51/EC of the European Parliament and of the Council of 6 October 1997 amending Council Directives 90/387/EEC and 92/44/EEC for the purpose of adaptation to a competitive environment in telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/51/EG*97/51/EC*97/51/CE |
Ngày phát hành | 1997-10-06 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |