Loading data. Please wait
Council Directive 92/44/EEC of 5 June 1992 on the application of open network provision to leased lines
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-06-05
Council Directive of 28 March 1983 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/189/EWG*83/189/EEC*83/189/CEE |
Ngày phát hành | 1983-03-28 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 28 JUNE 1990 ON THE ESTABLISHMENT OF THE INTERNAL MARKET FOR TELECOMMUNICATIONS SERVICES THROUGH THE IMPLEMENTATION OF OPEN NETWORK PROVISION | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/387/EWG*90/387/EEC*90/387/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 90/388/EEC of 28 June 1990 on competition in the markets for telecommunications services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/388/EWG*90/388/EEC*90/388/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 29 April 1991 on the approximation of the laws of the Member States concerning telecommunications terminal equipment , including the mutual recognition of their conformity (91/263/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/263/EWG*91/263/EEC*91/263/CEE |
Ngày phát hành | 1991-04-29 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/44/EEC of 5 June 1992 on the application of open network provision to leased lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/44/EWG*92/44/EEC*92/44/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-05 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |