Loading data. Please wait

97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE

Directive 97/13/EC of the European Parliament and of the Council of 10 April 1997 on a common framework for general authorizations and individual licences in the field of telecommunications services

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-04-10

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE
Tên tiêu chuẩn
Directive 97/13/EC of the European Parliament and of the Council of 10 April 1997 on a common framework for general authorizations and individual licences in the field of telecommunications services
Ngày phát hành
1997-04-10
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
90/387/EWG (1990-06-28) * 90/388/EWG (1990-06-28) * 92/44/EWG (1992-06-05) * 94/439/EGEntsch (1994-06-15) * 95/62/EG (1995-12-13)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE (2002-03-07)
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive)
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE
Ngày phát hành 2002-03-07
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE (1997-04-10)
Directive 97/13/EC of the European Parliament and of the Council of 10 April 1997 on a common framework for general authorizations and individual licences in the field of telecommunications services
Số hiệu tiêu chuẩn 97/13/EG*97/13/EC*97/13/CE
Ngày phát hành 1997-04-10
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE (2002-03-07)
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive)
Số hiệu tiêu chuẩn 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE
Ngày phát hành 2002-03-07
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication networks * Electrical engineering * European Communities * Harmonization * Information * Interconnection * Interoperability * ISDN * Licences * Markets (construction works) * Methods * ONP * Organization * Plant * Public * Services * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Procedures * Integrated services digital network * Processes * Open network provision
Số trang
13