Loading data. Please wait

prEN 12621

Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12621
Tên tiêu chuẩn
Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12621 (1997-02), IDT * 96/716053 DC (1996-11-12), IDT * T35-200, IDT * OENORM EN 12621 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (1995-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1037 (1995-03)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1037
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1993-06)
Safety of machinery; fire and explosions; part 1: explosion prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1746 (1994-11)
Safety of machinery - Guidance for the drafting of the noise clauses of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1746
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1953 (1995-05)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1953
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 26385 (1990-06)
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 26385
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-1 (1987-02)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable spraying materials. Part 1: Hand-held electrostatic paint spray guns with an energy limit of O.24 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50053-2 (1989-06)
Requirements for the selection, installation and use of electrostatic spraying equipment for flammable materials; part 2: hand-held electrostatic powder spray guns with an energy limit of 5 mJ and their associated apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50053-2
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29614-2 * EN 31200 * prEN 50176 (1996-02) * prEN 50177 (1996-02) * ISO/TR 11688-1 (1995-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12621 (2005-09)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12621+A1 (2010-06)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621 (2006-01)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (2005-09)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (1996-10)
Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Coating materials * Coating systems * Definitions * Design * Hauling plants * Hazards * Hoisting devices * Mechanical engineering * Protection against danger * Safety requirements * Winding gears * Pumping devices
Mục phân loại
Số trang