Loading data. Please wait

EN 12621

Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12621
Tên tiêu chuẩn
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12621 (2006-05), IDT * 96/716053 DC (1996-11-12), IDT * BS EN 12621+A1 (2006-02-17), IDT * NF T35-200 (2006-03-01), IDT * SN EN 12621 (2006-04), IDT * OENORM EN 12621 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 12621/A1 (2010-02-01), IDT * PN-EN 12621 (2006-06-15), IDT * PN-EN 12621 (2007-12-14), IDT * SS-EN 12621 (2006-01-27), IDT * UNE-EN 12621 (2006-09-13), IDT * UNI EN 12621:2006 (2006-07-26), IDT * STN EN 12621 (2006-08-01), IDT * CSN EN 12621 (2006-08-01), IDT * DS/EN 12621 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 12621:2006 en (2006-02-01), IDT * SFS-EN 12621:en (2006-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 809 (1998-07)
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 809
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842 (1996-06)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3 (2000-03)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1953 (1998-09)
Atomising and spraying equipment for coating materials - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1953
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 619 (2002-10) * EN 1494 (2000-11) * EN 1570 (1998-05) * prEN 1929-1 (1997-12) * EN 50050 (2001-09) * EN 50176 (1996-12) * EN 60079-0 (2004-03) * EN 60079-15 (2003-09) * EN 61000-6-1 (2001-10) * EN 61000-6-2 (2001-10) * EN 61000-6-3 (2001-10) * EN 61000-6-4 (2001-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11)
Thay thế cho
prEN 12621 (2005-09)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12621+A1 (2010-06)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12621+A1 (2010-06)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621 (2006-01)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (2005-09)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (1996-10)
Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Circulation * Coating materials * Coating systems * Dangerous stuffs * Definitions * Design * Electric contact protection * Electrical safety * Explosion protection * Fire safety * Hauling plants * Hazards * Hoisting devices * Marking * Mechanical engineering * Mechanical safety * Occupational safety * Operating instructions * Pressure-carrying * Protection against danger * Safety requirements * Supply * Supply systems * User information * Workplace safety * Winding gears * Pumping devices * Protection against electric shocks
Mục phân loại
Số trang
9