Loading data. Please wait

EN 12621+A1

Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard applies to the design and construction of machinery for the supply and circulation of coating and/or auxiliary materials under pressure - in the following called "machine" (see 3.1). The coating material is supplied by air pressure or airless. NOTE Machines covered by this European Standard may be linked with e. g. colour mixing machinery, atomising and spraying equipment, spray booths and stands and/or automated coating machinery. The pressure related parts of the machines covered are classified as no higher than category I under article 9 of the Pressure Equipment Directive 97/23/EC. This European Standard deals with the significant hazards, hazardous situations and events relevant to the machinery for the supply and circulation of coating and/or auxiliary materials under pressure, when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see Clause 4). Machinery for the supply and circulation of coating and/or auxiliary materials under pressure consists of the following equipment: pump units; pressure vessels; non-pressurised containers; interconnecting pipes and hoses flanges, nozzles, couplings, supports, lifting equipment etc.; agitators; filters; pulsation damping devices; all safety devices (e. g. level monitoring equipment); equipment for heating and/or cooling of the coating materials. The machine may be fixed or mobile. This European Standard excludes: pressure related hazards of equipment classified as higher than category 1 under article 9 of the Pressure Equipment Directive 97/23/EC; atomising and spraying equipment as dealt with in EN 1953:1998 and the supply hoses for this equipment; atomising and spraying equipment as dealt with in EN 50144-2-7:2001, EN 50260-2-7:2002 and the supply hoses for this equipment. This European Standard does not apply to: machinery for processing of foodstuffs and pharmaceuticals; design and construction of pipes and hoses; design and construction of coating presses (see 3.23); machinery for the supply of powder coating material. This European Standard is not applicable to machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure which are manufactured before the date of publication of this document by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12621+A1
Tên tiêu chuẩn
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12621 (2011-07), IDT * NF T35-200 (2010-07-01), IDT * SN EN 12621+A1 (2010-10), IDT * OENORM EN 12621 (2010-12-15), IDT * OENORM EN 12621 (2011-07-01), IDT * PN-EN 12621+A1 (2010-07-29), IDT * PN-EN 12621+A1 (2012-03-28), IDT * SS-EN 12621+A1 (2010-06-14), IDT * UNE-EN 12621+A1 (2010-11-10), IDT * UNI EN 12621:2010 (2010-07-08), IDT * STN EN 12621+A1 (2010-12-01), IDT * CSN EN 12621+A1 (2010-12-01), IDT * DS/EN 12621 + A1 (2010-08-09), IDT * NEN-EN 12621:2006+A1:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 12621 + A1:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 809 (1998-07)
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 809
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842 (1996-06)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-1 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3 (2000-03)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-1 (1995-03)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 619 (2002-10) * EN 1127-1 (2007-11) * EN 1494 (2000-11) * EN 1570 (1998-05) * EN 1953 (1998-09) * EN 50050 (2006-10) * EN 50059 (1990-02) * EN 50176 (1996-12) * EN 60079-0 (2009-08) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 61000-6-1 (2001-10) * EN 61000-6-2 (2001-10) * EN 61000-6-3 (2001-10) * EN 61000-6-4 (2001-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * 94/9/EG (1994-03-23) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12621 (2006-01)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621/FprA1 (2009-10)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12621+A1 (2010-06)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621 (2006-01)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (2005-09)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (1996-10)
Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12621/FprA1 (2009-10)
Machinery for the supply and circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12621/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Circulation * Coating materials * Coating systems * Dangerous stuffs * Definitions * Design * Electric contact protection * Electrical safety * Explosion protection * Fire safety * Hauling plants * Hazards * Hoisting devices * Marking * Mechanical engineering * Mechanical safety * Occupational safety * Operating instructions * Paints * Pressure-carrying * Protection against danger * Protection against electric shocks * Safety of machinery * Safety requirements * Supply * Supply systems * User information * Workplace safety * Winding gears * Pumping devices
Mục phân loại
Số trang
34