Loading data. Please wait

CISPR 20

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 143
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 20
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55020 (2003-02), IDT * DIN EN 55020 (2003-10), IDT * DIN EN 55020 (2005-11), IDT * BS EN 55020 (2002-05-21), IDT * EN 55020 (2002-04), IDT * NF C91-020 (2002-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020 (2003-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020+A1 (2004-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55020+A1+A2 (2006-01-01), IDT * PN-EN 55020 (2003-06-15), IDT * PN-EN 55020 (2006-10-27), IDT * SS-EN 55020 (2002-05-22), IDT * UNE-EN 55020 (2004-07-30), IDT * STN EN 55020 (2002-11-01), IDT * STN EN 55020 (2003-11-01), IDT * SANS 2200:2005 (2005-02-02), IDT * CSN EN 55020 ed. 2 (2003-02-01), IDT * NEN-EN 55020:2002 en;fr (2002-05-01), IDT * SANS 2200:2005 (2005-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300158 (1992-11)
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300158
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.070.40. Vệ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300249 (1993-12)
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300249
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.070.40. Vệ tinh
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * CISPR 24 (1997-09) * IEC 60268-1 (1985) * ITU-R BS.468-4 (1986-07) * ITU-R BT.471-1 (1986-07) * ITU-R BT.500-10 (2000-03) * ITU-T J.61 (1990-06)
Thay thế cho
CISPR 20 AMD 1 (1999-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 Edition 4.1 (1999-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 Edition 4.1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1998-08)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-11)
CISPR 20 Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 Edition 4.1 (1999-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 Edition 4.1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 AMD 1 (1999-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 AMD 1 (1997-02)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 AMD 2 (1993-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 AMD 1 (1990-12)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; amendment 1 to CISPR 20:1990
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1998-08)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1996-02)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 AMD 3 (1994-12)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)58 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 20 (2nd edition): limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 5.7: measurement of the screening effectiveness
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)58
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)59 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 20 (2nd edition): limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.1.1: limits of immunity to ambient electromagnetic fields in the frequency range 0,15 MHz to 150 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)59
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)60 (1992-04)
Amendment to CISPR publication 13 (1990): 5.1.3: general; CISPR publication 20 (1990): 5.1.3: standard input and interfering signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)60
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E(CO)64 (1992-11)
Supplement to amendment 1 to CISPR 20-1990: limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment; 4.2.1: television receivers, table 12
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E(CO)64
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/113/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (1995-08)
Amendment to subclause 5.1.2 and 5.1.3 of CISPR 20
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/113/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/113A/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (1995-08)
Amendment to sub-clauses 5.1.2 and 5.1.3 of CISPR 20
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/113A/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/114/CDV*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1 (1994-12)
Draft Amendment to Amendment 1 (1990) to CISPR 20, subclause 4.2.1, Annex A
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/114/CDV*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/129/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1/f1 (1996-09)
Draft Amendment 1 to CISPR 20: Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment - Sub-clause 4.2.1 and Annex A (new)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/129/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1/f1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/130/CDV (1996-01)
Amendment to CISPR 20 (1990) and to Amendment 3 (1994) to CISPR 20
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/130/CDV
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/152/CDV*CISPR 60020 AMD 2*CISPR-PN 20/A2/f1, f2 (1997-02)
Amendment to CISPR 20 (1996), subclauses 5.4, 5.5, B.1, B.4
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/152/CDV*CISPR 60020 AMD 2*CISPR-PN 20/A2/f1, f2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/158/FDIS*CISPR 60020 AMD 2*CISPR-PN 20/A2/f3 (1997-04)
Amendment 2 to CISPR 20
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/158/FDIS*CISPR 60020 AMD 2*CISPR-PN 20/A2/f3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/169/CDV*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1 (1998-01)
Amendment to CISPR 60020(1996): 5.7: Measurement of the screening effectiveness
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/169/CDV*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN 20/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/174/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (1998-04)
CISPR 20: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/174/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1 (1998-11)
Amendment to CISPR 20 (1998): Subclause 5.7: Measuremnt of screening effectiveness
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-11)
CISPR 20 Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Mục phân loại
Số trang
143