Loading data. Please wait

CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20

CISPR 20 Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Tên tiêu chuẩn
CISPR 20 Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55020 (2002-10), IDT * prEN 55020 (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/215/CDV*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20 (2001-11)
CISPR 20 Ed. 5: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/15/FDIS*CISPR 60020*CISPR-PN 20
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Definitions * Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Số trang