Loading data. Please wait

CISPR 20 AMD 1

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 20 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 20 (1998-08)
Thay thế cho
CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1 (1998-11)
Amendment to CISPR 20 (1998): Subclause 5.7: Measuremnt of screening effectiveness
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 20 AMD 1 (1999-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (2006-11)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (2002-02)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1 (1998-11)
Amendment to CISPR 20 (1998): Subclause 5.7: Measuremnt of screening effectiveness
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/E/186/FDIS*CISPR 60020 AMD 1*CISPR-PN E/20/A1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measuring techniques * Radio receivers * Sound-broadcasting receivers * Television receivers
Số trang
7