Loading data. Please wait

EN 694

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for semi-rigid hoses for fire-fighting purposes for use with fixed systems. The hoses are intended for use at a maximum working pressure of 1,2 MPa for hoses of 19 mm and 25 mm inside diameter and 0,7 MPa for hoses of 33 mm inside diameter. Hoses conforming to this European Standard are intended for applications where long intervals can occur between the occasions of use, for example on fixed fire hose reels in buildings and other construction works. This European Standard applies exclusively to hoses for fire-fighting purposes intended for use at ambient conditions in non-aggressive or non-corrosive atmospheres within the temperature range -20 °C to +60 °C. NOTE 1 Hoses for use at ambient temperatures below -20°C can be supplied if they have been tested at the specified lower temperature in accordance with 6.4 and identified by their marking in Clause 8 f). NOTE 2 All pressures are expressed in megapascals. 1 MPa = 10 bar
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 694
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 694 (2014-10), IDT * BS EN 694 (2014-08-31), IDT * NF S61-115 (2014-09-27), IDT * SN EN 694 (2014-10), IDT * OENORM EN 694 (2014-09-01), IDT * PN-EN 694 (2014-09-26), IDT * SS-EN 694 (2014-08-03), IDT * UNE-EN 694 (2015-06-03), IDT * TS EN 694 (2015-04-29), IDT * UNI EN 694:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN 694 (2015-05-01), IDT * CSN EN 694 (2014-10-01), IDT * DS/EN 694 (2014-08-28), IDT * NEN-EN 694:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN 694:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 671-1 (2012-04)
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose
Số hiệu tiêu chuẩn EN 671-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2008-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14540 (2014-07) * EN 15889 (2011-07) * EN ISO 176 (2005-02) * EN ISO 1307 (2008-01) * EN ISO 1402 (2009-10) * EN ISO 4671 (2007-12) * EN ISO 7326 (2008-02) * EN ISO 8033 (2006-07) * EN ISO 10619-2 (2011-12) * EN ISO 30013 (2011-10)
Thay thế cho
FprEN 694 (2014-02)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 694
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2003-12)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2002-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 694 (2014-02)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 694
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (2012-10)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/prA1 (2006-11)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial ageing tests * Bending stress * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Environmental condition * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Firefighting equipment * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Inside diameters * Marking * Performance requirements * Repeated flexure tests * Specification (approval) * Temperature range * Test pressure * Test specimens * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Working pressures * Hoses
Số trang
13