Loading data. Please wait

EN 694

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 694
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 694 (2001-12), IDT * 92/39123 DC (1992-04-06), IDT * BS EN 694 (2004-04-26), IDT * GB/T 4085 (2005), NEQ * NF S61-115 (2001-12-01), IDT * SN EN 694 (2001-05), IDT * SN EN 694/AC (2002-07), IDT * SN EN 694/AC (2004-05), IDT * OENORM EN 694 (2001-12-01), IDT * OENORM EN 694 (2003-08-01), IDT * OENORM EN 694 (2004-07-01), IDT * OENORM EN 694 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 694/A1 (2007-01-01), IDT * PN-EN 694 (2002-08-15), IDT * SS-EN 694 (2001-06-08), IDT * UNE-EN 694 (2001-12-17), IDT * UNI EN 694:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 694 (2002-12-01), IDT * CSN EN 694 (2002-05-01), IDT * CSN EN 694+A1 (2007-11-01), IDT * DS/EN 694 (2001-10-08), IDT * NEN-EN 694:2001 en (2001-06-01), IDT * SFS-EN 694 + AC:en (2002-09-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24672 (1993-01) * EN 27326 (1993-04) * EN 28033 (1993-05) * EN ISO 1307 (1995-12) * EN ISO 1402 (1996-08) * ISO 176 (1976-07) * ISO 188 (1998-04) * ISO 4671 (1984-12)
Thay thế cho
prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial ageing tests * Bending stress * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Firefighting equipment * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Inside diameters * Marking * Performance requirements * Repeated flexure tests * Specification (approval) * Test pressure * Test specimens * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Working pressures * Hoses
Số trang
12