Loading data. Please wait

prEN 694

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 694
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24672 (1993-01)
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24672
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (1995-12)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 176 (1976-07)
Plastics; Determination of loss of plasticizers; Activated carbon method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 176
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Marking * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Hoses
Số trang
16