Loading data. Please wait

EN 694+A1

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for semi-rigid reel hoses for firefighting purposes for use with fixed systems. The hoses are intended for use at a maximum working pressure of 1,2 MPa for hoses of 19 mm and 25 mm inside diameter and 0,7 MPa for hoses of 33 mm inside diameter. Hoses conforming to this standard are intended for applications where long intervals can occur between the occasions of use, for example on fixed fire hose reels in buildings and other construction works. The standard applies exclusively to hoses for fire-fighting purposes intended for use at ambient conditions in non-aggressive or non-corrosive atmospheres within the temperature range -20 °C to +60 °C. NOTE 1 Hoses for use at temperatures lower than -20 °C may be supplied at the request of the purchaser. NOTE 2 All pressures are expressed in megapascals. 1 MPa = 10 bar.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 694+A1
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S61-115*NF EN 694+A1 (2007-07-01), IDT
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-115*NF EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 694 (2007-07), IDT * SN EN 694+A1 (2007-07), IDT * OENORM EN 694 (2007-07-01), IDT * PN-EN 694+A1 (2007-08-02), IDT * SS-EN 694+A1 (2007-04-19), IDT * UNE-EN 694+A1 (2008-04-09), IDT * TS EN 694+A1 (2008-12-04), IDT * UNI EN 694:2007 (2007-12-05), IDT * STN EN 694+A1 (2007-08-01), IDT * CSN EN 694+A1 (2007-11-01), IDT * DS/EN 694 + A1 (2007-06-28), IDT * NEN-EN 694:2001+A1:2007 en (2007-04-01), IDT * SFS-EN 694 + A1:en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24672 (1993-01)
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24672
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (1995-12)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 176 (1976-07)
Plastics; Determination of loss of plasticizers; Activated carbon method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 176
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2002-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2003-12)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/prA1 (2006-11)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2003-12)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/AC (2002-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694/prA1 (2006-11)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694/prA1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial ageing tests * Bending stress * Classification * Classification systems * Definitions * Dimensional stability * Dimensions * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Firefighting equipment * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Inside diameters * Marking * Performance requirements * Repeated flexure tests * Specification (approval) * Test pressure * Test specimens * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Working pressures * Hoses
Mục phân loại
Số trang
20