Loading data. Please wait

NF S61-115*NF EN 694+A1

Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S61-115*NF EN 694+A1
Tên tiêu chuẩn
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Ngày phát hành
2007-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 694+A1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF T51-167*NF EN ISO 176 (2005-08-01)
Plastics - Determination of loss of plasticizers - Activated carbon method
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-167*NF EN ISO 176
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-004*NF ISO 188 (2011-12-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-004*NF ISO 188
Ngày phát hành 2011-12-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-130*NF EN 28033 (1993-09-01)
Rubber and plastic hose. Determination of adhesion between components.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-130*NF EN 28033
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-201*NF EN ISO 4671 (2008-02-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-201*NF EN ISO 4671
Ngày phát hành 2008-02-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-202*NF EN ISO 1402 (2009-12-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-202*NF EN ISO 1402
Ngày phát hành 2009-12-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-205*NF EN 27326 (1993-08-01)
Rubber and platics hoses. Assessment of ozone resistance under static conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-205*NF EN 27326
Ngày phát hành 1993-08-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-213*NF EN 24672 (1993-05-01)
Rubber and plastics hoses. Sub-ambient temperature flexibility tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-213*NF EN 24672
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-251*NF EN ISO 1307 (2008-08-01)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-251*NF EN ISO 1307
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-600*NF EN ISO 8330 (2014-12-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-600*NF EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 694:200112 (S61-115)
Thay thế bằng
NF S61-100*NF EN 15889 (2012-08-01)
Fire-fighting hoses - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-100*NF EN 15889
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-115*NF EN 694 (2014-09-27)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-115*NF EN 694
Ngày phát hành 2014-09-27
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S61-100*NF EN 15889 (2012-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-100*NF EN 15889
Ngày phát hành 2012-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S61-115*NF EN 694+A1*NF EN 694:200112 (S61-115)
Từ khóa
Pipes * Specifications * Fire valves * Fire extinguishing equipment * Physical properties of materials * Hydrostatics * Firefighting * Dimensional tolerances * Thermoplastic * Marking * Testing * Rubber * Firefighting equipment * Dimensions
Số trang
21