Loading data. Please wait

prEN 694

Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 694
Tên tiêu chuẩn
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 694 (1992-07), IDT * 92/39123 DC (1992-04-06), IDT * OENORM EN 694 (1992-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1983-08)
Rubber and plastics hoses; Bore diameters and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3383 (1985-12)
Rubber; General directions for achieving elevated or subnormal temperatures for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3383
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (1991-02)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1985-07)
Rubber and plastics hose; Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1987-03)
Quality systems; Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (1989-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 694 (2014-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694 (2001-05)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1999-07)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 694 (1992-03)
Semi-rigid reel hoses for first aid fixed installations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 694
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 694+A1 (2007-04)
Fire-fighting hoses - Semi-rigid hoses for fixed systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 694+A1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensions * Fire brigade * Fire brigade devices * Fire extinguishing devices * Fire hoses * Flexible pipes * Hose connection equipment * Hose reels * Hydrants * Marking * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Wallhydrants * Hoses
Mục phân loại
Số trang