Loading data. Please wait

prEN 1012-1

Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1012-1
Tên tiêu chuẩn
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3857-1 (1977-08)
Compressors, pneumatic tools and machines; Vocabulary; Part I : General Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3857-1
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
25.140.10. Dụng cụ chạy bằng hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3857-2 (1977-06)
Compressors, pneumatic tools and machines; Vocabulary; Part II : Compressors Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3857-2
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
25.140.10. Dụng cụ chạy bằng hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1984-08)
Acoustics; Noise labelling of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3A (1987-04)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3A
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3B (1988-02)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3B
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 378 * EN 626 * EN 837-1 * EN 953 * EN 1127-1 * EN 12076 * EN 50099-1 * ISO 3457 (1986-06) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 4126-1 (1991-12) * ISO/TR 11688-1 (1995-03)
Thay thế cho
prEN 1012-1 (1993-02)
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1012-1 (2010-09)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1995-11)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1993-02)
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air compressor * Compressors * Definitions * Failure * Maintenance * Safety measures * Safety requirements * Vacuum pumps * Verification
Số trang