Loading data. Please wait

EN 1012-1

Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This part of EN 1012 is applicable to compressors and compressor units having an operating pressure greater than 0,5 bar and designed to compress air, nitrogen or inert gases. This document deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to the design, installation, operation, maintenance, dismantling and disposal of compressors and compressor units, when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This part of EN 1012 includes under the general term compressor units those machines which comprise: the compressor; a drive system; any component or device which is necessary for operation. This part also covers the general requirements relating to process gas compressors; for specific requirements see prEN 1012-3 which applies. This part covers compressors driven by any power media, including battery powered and which are fitted in or used with motor vehicles. This part of EN 1012 does not cover requirements for compressors used in potentially explosive atmospheres. This part of EN 1012 is not applicable to compressors which are manufactured before the date of publication of this document by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1012-1
Tên tiêu chuẩn
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1012-1 (2011-02), IDT * BS EN 1012-1 (2010-10-31), IDT * NF E51-290-1 (2010-12-01), IDT * OENORM EN 1012-1 (2011-02-01), IDT * PN-EN 1012-1 (2011-02-11), IDT * PN-EN 1012-1 (2013-02-07), IDT * SS-EN 1012-1 (2010-09-27), IDT * UNE-EN 1012-1 (2011-03-16), IDT * TS EN 1012-1 (2012-02-21), IDT * UNI EN 1012-1:2010 (2010-11-25), IDT * STN EN 1012-1 (2011-02-01), IDT * CSN EN 1012-1 (2011-04-01), IDT * DS/EN 1012-1 (2010-11-12), IDT * NEN-EN 1012-1:2010 en (2010-09-01), IDT * SFS-EN 1012-1:en (2010-11-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-2 (1997-03)
Pressure gauges - Part 2: Selection and installation recommendations for pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953+A1 (2009-03)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12021 (1998-12)
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12021
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-11 (2000-11)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-11
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61310-2 (2008-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61310-2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2151 (2008-08)
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2151
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4126-1 (2004-02)
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves (ISO 4126-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4126-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (2009-08)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-1 (2008-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13732-3 (2008-09)
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 3: Cold surfaces (ISO 13732-3:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13732-3
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-1 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-4 (2004-12)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14163 (1998-10)
Acoustics - Guidelines for noise control by silencers (ISO 14163:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14163
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15667 (2000-05)
Acoustics - Guidelines for noise control by enclosures and cabins (ISO 15667:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15667
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982+A1 (2008-09) * EN 983+A1 (2008-09) * EN 13445-5 (2009-07) * EN 13445-6 (2009-07) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 14121-1 (2007-09) * ISO 3857-1 (1977-08) * ISO 3857-2 (1977-06) * ISO 8573-1 (2010-04) * ISO 8573-2 (2007-02) * ISO 8573-3 (1999-06) * ISO 8573-4 (2001-06) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1012-1 (2010-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1012-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1012-1 (2010-09)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1012-1 (2010-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1012-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (2006-12)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1995-11)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1993-02)
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Accident prevention * Acetylene * Air compressor * Air compressors * Aluminium * Applications * Batching * Biochemicals * Cleaning * Cloth * Compactors * Compressors * Construction * Corrosion * Cutting * Definitions * Density * Design * Drawing-in * Drawings * Electrical safety * Electrostatics * Energy supply * Equipment * Ergonomics * Exploitation * Explosions * Failure * Fall * Filters * Fire * Flasks * Gas compressor * Gases * Graphic symbols * Hazards * Inflammation temperature * Information * Installation * Labels * Lay * Leak tests * Liquids * Lubrication * Magnesium * Maintenance * Marking * Materials * Mechanical components * Mechanical safety * Mercury * Name plates * Nameplates * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise reduction * Oils * Operating instructions * Operating stations * Operation * Operators * Oxygen * Pressure * Pressure monitoring * Pressure releases * Pressure tests * Protective devices * Put out of action * Reaming * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Safety systems * Signs * Slipping * Soldered joints * Specification (approval) * Stability * Starting devices * Stumble * Surface temperatures * Symbols * Telltales * Temperature * Test pressure * Testing * Thermal * Thermal conductivity * Training * Transportable * Types * Types of use * Vacuum pumps * Verification * Warning devices * Warning notices * Warnings * Working materials * Working pressures * Light * Working places * Tightness * Freedom from holes * Impermeability * Implementation * Substances * Use * Fabrics * Utilization
Số trang
39