Loading data. Please wait
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2010-09-00
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 626-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 2: Selection and installation recommendations for pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air for breathing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12021 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for HV equipment for voltages above 1000 V a.c. or 1500 V d.c. and not exceeding 36 kV (IEC 60204-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-11 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise test code for compressors and vacuum pumps - Engineering method (Grade 2) (ISO 2151:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2151 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety devices for protection against excessive pressure - Part 1: Safety valves (ISO 4126-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4126-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11688-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 3: Cold surfaces (ISO 13732-3:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-3 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13857 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 1: Choice of a fixed means of access between two levels (ISO 14122-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Guidelines for noise control by silencers (ISO 14163:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14163 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Guidelines for noise control by enclosures and cabins (ISO 15667:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15667 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1012-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1012-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1012-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1012-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1012-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1012-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1012-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 23.160. Kỹ thuật chân không |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1012-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |