Loading data. Please wait

prEN 1012-1

Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1012-1
Tên tiêu chuẩn
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1012-1 (1993-07), IDT * 93/703167 DC (1993-02-26), IDT * OENORM EN 1012-1 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3266 (1984-11)
Eyebolts for general lifting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3266
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4126 (1981-04)
Safety valves; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4126
Ngày phát hành 1981-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5388 (1981-08)
Stationary air compressors; Safety rules and code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5388
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3A (1987-04)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); Classification; Part 3A : Family D (Compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3A
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6743-3B (1988-02)
Lubricants, industrial oils and related products (class L); classification; part 3B: family D (gas and refrigeration compressors)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6743-3B
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 * EN 378 * EN 563 * EN 626 * EN 50099-1 * ISO 3457 (1986-06) * ISO 3857-1-2 * ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1012-1 (1995-11)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1012-1 (2010-09)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Air compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1012-1 (1996-04)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1012-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1995-11)
Compressors and vacuum pumps - Safety requirements - Part 1: Compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1012-1 (1993-02)
Compressors and vacuum pumps; safety requirements; part 1: compressors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1012-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air compressor * Air compressors * Compressors * Dangerous materials * Definitions * Electrical safety * Ergonomics * Gas compressor * Hazards * Leak tests * Mechanical safety * Operating instructions * Pressure tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Thermal * Compactors
Số trang