Loading data. Please wait
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-05-00
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 981 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1149-5 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12445 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12453 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12635 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices for power operated doors and gates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12978 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13463-1 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Fire prevention and protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13478+A1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion suppression systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14373 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion resistant equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14460 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14462 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dust explosion venting protective systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14491 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion venting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14797 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of fans working in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14986 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosion isolation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15089 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50050 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005/A1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1/A1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62061 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology - Amendment 1 (ISO 12100-1:2003/Amd 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1/A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles - Amendment 1 (ISO 12100-2:2003/Amd 1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-2/A1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50223 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50223 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50223 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50223 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50223 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50223 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50223 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50223 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50223 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrostatic spraying installations for flammable flock material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50223 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |