Loading data. Please wait

EN 50223

Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50223
Tên tiêu chuẩn
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50223 (2010-10), IDT * BS EN 50223 (2011-04-30), IDT * NF C23-578 (2010-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50223 (2010-11-01), IDT * PN-EN 50223 (2011-02-21), IDT * SS-EN 50223 (2010-10-25), IDT * UNE-EN 50223 (2011-07-20), IDT * STN EN 50223 (2011-05-01), IDT * CSN EN 50223 ed. 2 (2010-12-01), IDT * DS/EN 50223 (2010-09-10), IDT * NEN-EN 50223:2010 en (2010-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-5 (2008-01)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-5
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12445 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12445
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12453 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety in use of power operated doors - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12453
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12635 (2002-09)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12978 (2003-05)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Safety devices for power operated doors and gates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12978
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478 (2001-12)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14373 (2005-10)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14373
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14460 (2006-05)
Explosion resistant equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14460
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2005-02)
Surface teatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancilliary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14491 (2006-03)
Dust explosion venting protective systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14491
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14797 (2006-12)
Explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14797
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14986 (2007-02)
Design of fans working in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14986
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15089 (2009-03)
Explosion isolation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15089
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (2006-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1/A1 (2009-02)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1/A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62061 (2005-04)
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62061
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1/A1 (2009-06)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology - Amendment 1 (ISO 12100-1:2003/Amd 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1/A1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2/A1 (2009-06)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles - Amendment 1 (ISO 12100-2:2003/Amd 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2/A1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 619 (2002-10) * EN 746-1 (1997-03) * EN 746-1+A1 (2009-08) * EN 1127-1 (2007-11) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 60529 (1991-10) * EN 60529/A1 (2000-02) * EN 61241-0 (2006-12) * EN 61241-10 (2004-07) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * EN ISO 20344 (2004-08)
Thay thế cho
EN 50223 (2001-02)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50223 (2010-02)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50223
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50223 (2015-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50223 (2015-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2010-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2001-02)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50223 (2010-02)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50223
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (2008-03)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1999-12)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1996-02)
Automatic electrostatic spraying installations for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ancillary equipment * Bodies * Booths * Capacitors * Chemical hazards * Chokes (electric) * Circuit diagrams * Circuits * Cleaning * Clearing * Coating materials * Coating systems * Coatings * Combustible * Contact safety devices * Current measurement * Definitions * Design * Determinations * Earthing * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical properties * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic devices * Electrostatics * Erection * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Fire risks * Flocculation machines * Flocculents * Flock * Gases * Graphical symbols * High voltage * High-voltage tests * Igniting sources * Installation * Installations * Insulations * Maintenance * Marking * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Power transmission systems * Projection (drawing) * Protection * Protective clothing * Protective measures * Rating plates * Rectifiers * Safety * Safety requirements * Spray booths * Spray chambers * Spray guns * Spraying * Spraying equipment * Switchgear * Testing * Transformers * Warning signs * Wires for return current * Cabins * Electrical properties and phenomena * Floors
Mục phân loại
Số trang