Loading data. Please wait

EN 50223

Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for stationary electrostatic flock application equipment which is designed for applying ignitable flock which may form explosive atmospheres in the flock application area. For stationary electrostatic application devices for ignitable flock of type B-F, EN 50050-3 is applicable in addition to this standard. This European Standard also specifies the constructional requirements for a safe operation of the stationary equipment of flock application booths, including the electrical installations and the accessories. This European Standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to flock application booths, when they are used as intended and under conditions which are foreseeable as malfunction by the manufacturer (see Clause 4). This European Standard considers three types of electrostatic flock systems. For more details, see Table 1. This European Standard deals with those hazards occurring during stationary automatic electrostatic flocking. Among these hazards are, above all, ignition hazards of the generated explosive atmosphere and hazard to persons. The stationary equipment dealt with in this European Standard is considered to be equipment of group II, category 3D for the use in areas with potential explosion hazards of zone 22. This European Standard is not applicable for flock systems in which mixtures of solvent vapours in air occur with a concentration of > 20 % of the LEL, flock systems operated with AC high voltage, hand-held spraying equipment for ignitable flock (see EN 50050-3), the application system for liquid or pasty substances (e. g. adhesives, primer), the cleaning of flock application booths, the storage and handling of ignitable substances outside the coating plant.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50223
Tên tiêu chuẩn
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DS/EN 50223 (2015-06-11), IDT * NEN-EN 50223:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 953+A1 (2009-03)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981+A1 (2008-09)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1149-5 (2008-01)
Protective clothing - Electrostatic properties - Part 5: Material performance and design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1149-5
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2009-01)
Non-electrical equipment for use in potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14373 (2005-10)
Explosion suppression systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14373
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14460 (2006-05)
Explosion resistant equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14460
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14462 (2015-02)
Surface treatment equipment - Noise test code for surface treatment equipment including its ancillary handling equipment - Accuracy grades 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14462
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14491 (2012-08)
Dust explosion venting protective systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14491
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14797 (2006-12)
Explosion venting devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14797
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14986 (2007-02)
Design of fans working in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14986
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15089 (2009-03)
Explosion isolation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15089
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62061 (2005-04)
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62061
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13849-1 (2008-06)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13849-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-1 (2013-04)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 1: General principles for design and testing of pressure-sensitive mats and pressure-sensitive floors (ISO 13856-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-2 (2013-04)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 2: General principles for design and testing of pressure-sensitive edges and pressure-sensitive bars (ISO 13856-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13856-3 (2013-07)
Safety of machinery - Pressure-sensitive protective devices - Part 3: General principles for design and testing of pressure-sensitive bumpers, plates, wires and similar devices (ISO 13856-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13856-3
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-2 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-4 (2004-12)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders (ISO 14122-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 20344 (2011-12)
Personal protective equipment - Test methods for footwear (ISO 20344:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20344
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050-3 (2013-11) * EN 60079-0 (2012-08) * EN 60529 (1991-10) * EN 61508-3 (2010-05) * EN ISO 12100 (2010-11) * 94/9/EG (1994-03-23) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 50223 (2010-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50223 (2015-01)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50223
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50223 (2015-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2010-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2001-02)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50223 (2010-02)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50223
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (2008-03)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1999-12)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1996-02)
Automatic electrostatic spraying installations for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50223 (2015-01)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50223
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (2013-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ancillary equipment * Booths * Capacitors * Chemical hazards * Chokes (electric) * Circuit diagrams * Circuits * Cleaning * Clearing * Coating materials * Coating systems * Coatings * Combustible * Contact safety devices * Current measurement * Definitions * Design * Determinations * Earthing * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical properties * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electrostatic * Electrostatic devices * Electrostatics * Erection * Explosion hazard * Explosion protection * Explosions * Explosive atmospheres * Fire risks * Flocculation machines * Flocculents * Flock * Gases * Graphical symbols * High voltage * High-voltage tests * Igniting sources * Installation * Installations * Insulations * Maintenance * Marking * Measurement * Measuring equipment * Measuring techniques * Paints * Power transmission systems * Projection (drawing) * Protection * Protective clothing * Protective measures * Rating plates * Rectifiers * Safety * Safety requirements * Spray booths * Spray chambers * Spray guns * Spraying * Spraying equipment * Switchgear * Testing * Transformers * Warning signs * Wires for return current * Cabins * Electrical properties and phenomena
Số trang
54