Loading data. Please wait

prEN 50223

Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50223
Tên tiêu chuẩn
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1127-1 (1997-08)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1127-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50050 (1986-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Electrostatic hand-held spraying equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50050
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6742-4 (1990-11-30) * EN 344 (1992) * EN 1149 Reihe
Thay thế cho
prEN 50223 (1996-02)
Automatic electrostatic spraying installations for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50223 (2001-02)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50223 (2015-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2010-05)
Stationary electrostatic application equipment for ignitable flock material - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50223 (2001-02)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50223
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1999-12)
Automatic electrostatic application equipment for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50223 (1996-02)
Automatic electrostatic spraying installations for flammable flock material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50223
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cleaning * Coating materials * Coatings * Combustible * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical properties and phenomena * Electrically-operated devices * Electrostatic devices * Electrostatics * Erection * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flocculents * Flock * High-voltage tests * Installations * Maintenance * Marking * Operating instructions * Projection (drawing) * Safety * Specification (approval) * Spray guns * Spraying * Spraying equipment * Stationary * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang