Loading data. Please wait

EN 14460

Explosion resistant equipment

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14460
Tên tiêu chuẩn
Explosion resistant equipment
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14460 (2006-07), IDT * DIN EN 14460 (2007-07), IDT * BS EN 14460 (2007-02-28), IDT * GB/T 24626 (2009), NEQ * NF S66-401 (2006-06-01), IDT * NF S66-401, IDT * SN EN 14460 (2006-06), IDT * OENORM EN 14460 (2007-08-01), IDT * PN-EN 14460 (2006-07-15), IDT * PN-EN 14460 (2008-02-13), IDT * SS-EN 14460 (2006-05-23), IDT * UNE-EN 14460 (2006-11-29), IDT * UNI EN 14460:2006 (2006-09-14), IDT * STN EN 14460 (2006-12-01), IDT * CSN EN 14460 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14460 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 14460:2006 en (2006-05-01), IDT * SFS-EN 14460 (2010-12-10), IDT * SFS-EN 14460:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13980 (2002-10)
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13980
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8421-1 (1987-03)
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8421-1
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN 13445-1 (2002-05) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-4 (2002-05)
Thay thế cho
prEN 14460 (2005-12)
Explosion resistant equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14460
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14460 (2006-05)
Explosion resistant equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14460
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14460 (2005-12)
Explosion resistant equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14460
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Atmosphere * Constructions * Definitions * Design * Documentation * Evaluations * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion resistance * Explosion resistant equipment * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Fire * Fire safety * Flammable atmospheres * Hazards * Instructions for use * Instruments * Machines * Marking * Methodologies * Non-electrical * Occupational safety * Operational instructions * Pressure proof * Preventive actions * Protection * Protection devices * Protective measures * Risk * Risk area * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Scope * Specification (approval) * Structural systems * Testing * User information * Workplace safety * Presentations * Engines
Mục phân loại
Số trang
18