Loading data. Please wait

EN 12635

Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12635
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12635 (2002-12), IDT * BS EN 12635+A1 (2002-10-14), IDT * NF P25-318 (2002-12-01), IDT * SN EN 12635 (2002-12), IDT * OENORM EN 12635 (2002-12-01), IDT * OENORM EN 12635 (2009-02-15), IDT * OENORM EN 12635/A1 (2008-08-01), IDT * PN-EN 12635 (2004-01-09), IDT * SS-EN 12635 (2002-11-15), IDT * UNE-EN 12635 (2002-12-16), IDT * STN EN 12635 (2003-11-01), IDT * CSN EN 12635 (2003-06-01), IDT * DS/EN 12635 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 12635:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 12635 (2004-02-13), IDT * SFS-EN 12635:en (2002-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12453 (2000-11) * EN 12604 (2000-04) * prEN 13241-1
Thay thế cho
prEN 12635 (2002-04)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12635
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12635+A1 (2008-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12635 (2002-09)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12635+A1 (2008-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12635+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12635 (2002-04)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12635
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12635 (1996-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Procedure for the safe installation and use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12635
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Activities * Buildings * Construction * Definitions * Garage doors * Gates * Hand operated * Industrial gate * Maintenance * Mounting * Operation * Powered * Power-operated * Repairs * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Usage * Use * Utilization * Applications * Actuations * Exploitation * Implementation * Goals * Manual
Mục phân loại
Số trang
14