Loading data. Please wait

EN 60603-7-7

Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60603-7-7
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 (2002-04), IDT
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60603-7-7 (2003-04), IDT * BS EN 60603-7-7 (2002-08-09), IDT * NF C93-430-7-7 (2004-05-01), IDT * SN EN 60603-7-7 (2006), IDT * SN EN 60603-7-7 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7-7 (2003-10-01), IDT * PN-EN 60603-7-7 (2003-06-15), IDT * SS-EN 60603-7-7 (2003-02-28), IDT * STN EN 60603-7-7 (2003-02-01), IDT * CSN EN 60603-7-7 (2003-02-01), IDT * DS/EN 60603-7-7 (2003-01-08), IDT * NEN-EN-IEC 60603-7-7:2002 en;fr (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-6 (2002-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-6: Electrical test methods; Electromagnetic performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-38 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-38
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-3 (1994-10)
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-4 (1994-10)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2001-04)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-6 (1997-10)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-6
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-100 (2001-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-100: General; Applicable publications (IEC 60512-1-100:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-100
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7 (1997-01)
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-1 (2002-05)
Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61076-1 (1995-10)
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 1: Generic specification (IEC 61076-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61076-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 (1974)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-16*CEI 60169-16 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-16*CEI 60169-16
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-3*CEI 60352-3 (1993-02)
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-3*CEI 60352-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-4*CEI 60352-4 (1994-08)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-4*CEI 60352-4
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-6*CEI 60352-6 (1997-08)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60352-6*CEI 60352-6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-1*CEI 60807-1*QC 030000 (1991-09)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 1: generic specification; general requirements and guide for the preparation of detail specifications for connectors with assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-1*CEI 60807-1*QC 030000
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (1995-05)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.117 (1996-02)
Transmission aspects of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.117
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T K.20 (2000-02)
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T K.20
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.9 (1999-03)
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.9
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512 Reihe * EN 61196 Reihe * IEC 60352-2 (1990-04) * IEC 60352-5 (2001-03) * IEC 60512 Reihe * IEC 60512-1-100 (2001-01) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 60603-7-1 (2002-01) * IEC 61076-1 (1995-07) * IEC/PAS 61076-3-110 (2002-01) * IEC 61156 Reihe * IEC 61196 Reihe
Thay thế cho
prEN 60603-7-7 (2002-01)
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60603-7-7 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60603-7-7 (2010-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2002-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2002-01)
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2000-08)
IEC 60603-7-7: Connectors for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 7-7: 8 way connectors for frequencies up to 600 MHz [Category 7 Detail Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Connections * Connectored joints * Data communication * Definitions * Detail specification * Digital engineering * Dimensions * Direct voltage * Eight-pole * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Evaluations * High speed * Information processing * Low frequencies * Mode of connection * Network * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Quality * Quality assessment * Ratings * Sectional specification * Shielded * Shields * Testing * Types * Nets * Grids * Lines * Screened
Số trang