Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-07-00
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-6: Electrical test methods; Electromagnetic performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-100: General; Applicable publications (IEC 60512-1-100:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-100 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards - Part 7: Detail specification for connectors, 8-way, including fixed and free connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors with common mating features, with assessed quality (IEC 60603-7-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors with assessed quality, for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 1: Generic specification (IEC 61076-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61076-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-3*CEI 60352-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-4*CEI 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-6*CEI 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 1: generic specification; general requirements and guide for the preparation of detail specifications for connectors with assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-1*CEI 60807-1*QC 030000 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transmission aspects of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.117 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring arrangements to assess the degree of unbalance about earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T O.9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-7: Connectors for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 7-7: 8 way connectors for frequencies up to 600 MHz [Category 7 Detail Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |