Loading data. Please wait

EN 60603-7-7

Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60603-7-7
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-430-7-7*NF EN 60603-7-7 (2012-05-01), IDT
Connectors for electronic equipment - Part 7-7 : detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-430-7-7*NF EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2012-05-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 (2010-05), IDT
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60603-7-7 (2011-06), IDT * BS EN 60603-7-7 (2010-10-31), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7-7 (2011-08-01), IDT * PN-EN 60603-7-7 (2010-11-09), IDT * SS-EN 60603-7-7 (2010-10-25), IDT * STN EN 60603-7-7 (2011-02-01), IDT * CSN EN 60603-7-7 ed. 3 (2011-05-01), IDT * DS/EN 60603-7-7 (2010-11-28), IDT * NEN-EN-IEC 60603-7-7:2010 en (2010-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-25-9*CEI 60512-25-9 (2008-08)
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 25-9: Signal integrity tests - Test 25i: Alien crosstalk
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-25-9*CEI 60512-25-9
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7*CEI 60603-7 (2008-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7*CEI 60603-7
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60603-7-71*CEI 60603-7-71 (2010-06)
Connectors for electronic equipment - Part 7-71: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60603-7-71*CEI 60603-7-71
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 (2009-08)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2*CEI 61156-2 (2010-04)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2*CEI 61156-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3*CEI 61156-3 (2008-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3*CEI 61156-3
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4*CEI 61156-4 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4*CEI 61156-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 (2001-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5*CEI 61156-5 (2009-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5*CEI 61156-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 (2010-02)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6*CEI 61156-6 (2010-01)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6*CEI 61156-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 (2009-10)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 (2002-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7*CEI 61156-7 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7*CEI 61156-7
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 (2003-11)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-8*CEI 61156-8 (2009-05)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-8*CEI 61156-8
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-8 Corrigendum 1*CEI 61156-8 Corrigendum 1 (2009-07)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-8 Corrigendum 1*CEI 61156-8 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 48B/2184/CDV (2010-05) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60603-7-1 (2009-06) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-2-1 (2010-06) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05)
Thay thế cho
FprEN 60603-7-7 (2010-03)
IEC 60603-7-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60603-7-7 (2010-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60603-7-7 (2010-03)
IEC 60603-7-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60603-7-7 (2009-03)
IEC 60603-7-7, Ed. 3.0: Connectors for electronic equipment - Part 7-5: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2006-03)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2004-01)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2002-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2002-01)
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2000-08)
IEC 60603-7-7: Connectors for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 7-7: 8 way connectors for frequencies up to 600 MHz [Category 7 Detail Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Từ khóa
Cable plants * Circuit networks * Communication * Connections * Connectored joints * Data communication * Data transfer * Definitions * Detail specification * Digital engineering * Dimensions * Direct voltage * Eight-pole * Electric connectors * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Evaluations * Failure * Fixed connectors * High speed * Information processing * Low frequencies * Mode of connection * Network * Polypole * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Quality * Quality assessment * Ratings * Shielded * Shields * Specification (approval) * Telecommunication * Testing * Transmission technique * Types * Nets * Grids * Lines * Screened
Số trang