Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7-71: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 1000 MHz
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2010-06-00
Connectors for electronic equipment - Part 7-71 : detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 1 000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-430-7-71*NF EN 60603-7-71 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electrical equipment - Tests and measurements - Part 25-9: Signal integrity tests - Test 25i: Alien crosstalk | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-25-9*CEI 60512-25-9 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 27-100: Signal integrity tests up to 500 MHz on IEC 60603-7 series connectors - Tests 27a to 27g | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-27-100*CEI 60512-27-100 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7: Detail specification for 8-way, unshielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7*CEI 60603-7 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1 AMD 1*CEI 61156-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1-1: Capability approval; Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1-1*CEI 61156-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 100 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2*CEI 61156-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-1: Horizontal floor wiring; Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2-1*CEI 61156-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 2-2: Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-2-2*CEI 61156-2-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3: Work area cable - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3*CEI 61156-3 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 3-2: Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-3-2*CEI 61156-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4: Riser cables - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4*CEI 61156-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 4-2: Riser cables; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-4-2*CEI 61156-4-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5*CEI 61156-5 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 1*CEI 61156-5 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Sectional specification; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5 Corrigendum 2*CEI 61156-5 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Horizontal floor wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-1*CEI 61156-5-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 5-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Horizontal floor wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-5-2*CEI 61156-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6*CEI 61156-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-1: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1000 MHz - Working area wiring - Blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-1*CEI 61156-6-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 6-2: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 600 MHz; Work area wiring; Capability approval; Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-6-2*CEI 61156-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7*CEI 61156-7 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-1: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Blank detail specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7-1*CEI 61156-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 7-2: Symmetrical pair cables with transmission characteristics up to 1200 MHz; Quality assessment procedure; Sectional specification for digital and analog communication cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-7-2*CEI 61156-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-8*CEI 61156-8 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 8: Symmetrical pair/quad cables with transmission characteristics up to 1200 MHz - Work area wiring - Sectional specification; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-8 Corrigendum 1*CEI 61156-8 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-71: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-71*CEI 60603-7-71 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |