Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-4 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-5:2001/A1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-5/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-6 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-7 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General (IEC 60512-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination (IEC 60512-1-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass (IEC 60512-1-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length (IEC 60512-1-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) (IEC 60512-1-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-100: General; Applicable publications (IEC 60512-1-100:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-1-100 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method (IEC 60512-2-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation (IEC 60512-2-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance (IEC 60512-2-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity (IEC 60512-2-6:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof (IEC 60512-4-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels (IEC 60512-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise (IEC 60512-5-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60512-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-7: Connectors for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 7-7: 8 way connectors for frequencies up to 600 MHz [Category 7 Detail Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60603-7-7 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |