Loading data. Please wait

EN 60603-7-7

Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60603-7-7
Tên tiêu chuẩn
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60603-7-7 (2007-04), IDT * BS EN 60603-7-7 (2006-08-31), IDT * SN EN 60603-7-7 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60603-7-7 (2007-05-01), IDT * PN-EN 60603-7-7 (2006-10-25), IDT * PN-EN 60603-7-7 (2010-04-29), IDT * SS-EN 60603-7-7 (2006-09-25), IDT * STN EN 60603-7-7 (2007-04-01), IDT * CSN EN 60603-7-7 ed. 2 (2007-01-01), IDT * DS/EN 60603-7-7 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-IEC 60603-7-7:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50289-1-14 (2004-03)
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50289-1-14
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-38 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test (IEC 60068-2-38:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-38
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-3 (1994-10)
Solderless connections - Part 3: Solderless accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-3
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-4 (1994-10)
Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-4:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-4
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (2001-04)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5/A1 (2003-12)
Solderless connections - Part 5: Press-in connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-5:2001/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-6 (1997-10)
Solderless connections - Part 6: Insulation piercing connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-6:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-6
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-7 (2002-10)
Solderless connections - Part 7: Spring clamp connections; General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-7
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1 (2001-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General (IEC 60512-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination (IEC 60512-1-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass (IEC 60512-1-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-3 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length (IEC 60512-1-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-4 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) (IEC 60512-1-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1-100 (2006-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-100: General; Applicable publications (IEC 60512-1-100:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-1-100
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance; Millivolt level method (IEC 60512-2-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-2 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method (IEC 60512-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation (IEC 60512-2-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-5 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance (IEC 60512-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-2-6 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity (IEC 60512-2-6:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-3-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance (IEC 60512-3-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-1 (2003-07)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof (IEC 60512-4-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge (IEC 60512-4-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-4-3 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels (IEC 60512-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-1 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise (IEC 60512-5-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-5-2 (2002-04)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating (IEC 60512-5-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60352-2 (2006-02) * IEC 60352-5 (2001-03) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 60603-7-5 (2007-03)
Thay thế cho
prEN 60603-7-7 (2006-03)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2002-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60603-7-7 (2010-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60603-7-7 (2010-09)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (IEC 60603-7-7:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2006-03)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2004-01)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2002-07)
Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) (IEC 60603-7-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2002-01)
IEC 60603-7-7: Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8 way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60603-7-7 (2000-08)
IEC 60603-7-7: Connectors for use in d.c., low frequency analogue and in digital high speed data applications - Part 7-7: 8 way connectors for frequencies up to 600 MHz [Category 7 Detail Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60603-7-7
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60603-7-7 (2006-07)
Từ khóa
Circuit networks * Connections * Connectored joints * Data communication * Data transfer * Definitions * Detail specification * Digital engineering * Dimensions * Direct voltage * Eight-pole * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Evaluations * Failure * High speed * Information processing * Low frequencies * Mode of connection * Network * Printed circuits * Printed-circuit boards * Properties * Quality * Quality assessment * Ratings * Sectional specification * Shielded * Shields * Testing * Transmission technique * Types * Nets * Grids * Lines * Screened
Số trang