Loading data. Please wait

EN 60352-2

Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60352-2
Tên tiêu chuẩn
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Ngày phát hành
2006-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60352-2 (2006-11), IDT * DIN EN 60352-2 (2014-04), IDT * BS EN 60352-2+A1 (2006-07-31), IDT * NF C93-023-2 (2006-08-01), IDT * IEC 60352-2 (2006-02), IDT * SN EN 60352-2 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-2 (2006-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-2 (2014-06-01), IDT * PN-EN 60352-2 (2006-07-26), IDT * SS-EN 60352-2 (2006-08-21), IDT * STN EN 60352-2 (2006-12-01), IDT * CSN EN 60352-2 ed. 2 (2006-10-01), IDT * DS/EN 60352-2 (2006-08-30), IDT * NEN-EN-IEC 60352-2:2006 en (2006-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3*CEI 60189-3 (1988)
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1*CEI 60512-1 (2001-01)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1*CEI 60512-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 (1997-07)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 (1997-08)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 (2000-11)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 (2003-05)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-4*CEI 60512-6-4 (2002-02)
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-4*CEI 60512-6-4
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6-5*CEI 60512-6-5 (1997-10)
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 6: Dynamic stress tests - Section 5: Test 6e: Random vibration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6-5*CEI 60512-6-5
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-9*CEI 60512-9 (1992-04)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-9*CEI 60512-9
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 Corrigendum 1 (1988) * IEC 60512-1-100 (2001-01) * IEC 60512-1-100 (2006-03) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-7 (1993-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60512-9-3 (2006-02) * IEC 60512-11-2 (2002-02) * IEC 60512-11-3 (2002-02) * IEC 60512-11-4 (2002-02) * IEC 60512-11-5 (2002-02) * IEC 60512-11-6 (2002-02) * IEC 60512-11-8 (1995-11) * IEC 60512-11-9 (2002-02) * IEC 60512-11-10 (2002-02) * IEC 60512-11-11 (2002-02) * IEC 60512-11-12 (2002-02) * IEC 60512-11-13 (2002-02) * IEC 60512-12-1 (2006-03) * IEC 60512-12-2 (2006-02) * IEC 60512-12-3 (2006-02) * IEC 60512-12-4 (2006-02) * IEC 60512-12-5 (2006-02) * IEC 60670 (1989-10)
Thay thế cho
EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2/A1 (1997-01)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-2:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2/A2 (2002-03)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A2 (IEC 60352-2:1990/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-2 (2005-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60352-2/A2 (2002-03)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A2 (IEC 60352-2:1990/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2/A1 (1997-01)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-2:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 476.2 S1 (1992-01)
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 476.2 S1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-2 (2005-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-2 (2004-09)
IEC 60352-2, Ed. 2: Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-2
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60352-2 (1993-10)
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60352-2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2/prA1 (1996-07)
Draft Amendment to IEC 352-2: Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/prA1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 476.2 S1 (1991-05)
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 476.2 S1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Check point * Communication equipment * Connection technology * Connections * Crimp barrels * Crimp connection * Crimp-connections * Current carrying capacity * Definitions * Dimensions * Electric wires * Electrical * Electrical components * Electrical cords * Electrical engineering * Electronic engineering * Holdings * Hook-up wires * Inspection * Insulations * Joints * Materials * Recommended application * Resistivity * Solderless connections * Specification (approval) * Stranded wires * Surfaces * Telecommunication * Telecommunication systems * Tensile strength * Test categories * Testing * Use * Junctions * Compounds * Implementation
Số trang