Loading data. Please wait
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-05-00
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-2*CEI 60352-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 7 : Circular multipole connectors with bayonet or push-pull coupling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-7*CEI 60130-7 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60189-3*CEI 60189-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of the crimp area of machined crimp type contacts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60203*CEI 60203 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 2 : General examination, electrical continuity and contact resistance tests, insulation tests and voltage stress tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2*CEI 60512-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 5: Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance tests and overload tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-5*CEI 60512-5 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6*CEI 60512-6 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 9 : Cable-clamping tests, explosion hazard tests, chemical resistance tests, fire hazard test, r.f. resistance tests, capacitance tests, shielding and filtering tests and magnetic interference tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-9*CEI 60512-9 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency miniature equipment wires with solid or stranded conductor, fluorinated polyhydrocarbon type insulation, single | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60673*CEI 60673 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency miniature equipment wires with solid or stranded conductor, fluorinated polyhydrocarbon type insulation, single | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60673 AMD 1*CEI 60673 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-frequency miniature equipment wires with solid or stranded conductor, fluorinated polyhydrocarbon type insulation, single | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60673 AMD 2*CEI 60673 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 476.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60352-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 476.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solderless connections; part 2: solderless crimped connections; general requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 476.2 S1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |