Loading data. Please wait

EN 60352-2/A1

Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-2:1990/A1:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60352-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-2:1990/A1:1996)
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60352-2 (2002-10), IDT * DIN EN 60352-2/A1 (1997-06), IDT * BS EN 60352-2 (1997-04-15), NEQ * NF C93-023 + A1 (1998-06-01), IDT * IEC 60352-2 AMD 1 (1996-11), IDT * SN EN 60352-2/A1 (1997), IDT * OEVE EN 60352-2/A1 (1997-06-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-2+A1+A2 (2002-12-01), IDT * PN-EN 60352-2 (2002-03-29), IDT * SS-EN 60352-2 A 1 (1997-07-31), IDT * UNE-EN 60352-2/A1 (1998-01-30), IDT * TS EN 60352-2 (1998-04-21), IDT * CSN EN 60352-2 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-7*CEI 60130-7 (1971)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 7 : Circular multipole connectors with bayonet or push-pull coupling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-7*CEI 60130-7
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3*CEI 60189-3 (1988)
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 (1989-07)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60203*CEI 60203 (1966)
Dimensions of the crimp area of machined crimp type contacts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60203*CEI 60203
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-6*CEI 60512-6 (1984)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-6*CEI 60512-6
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60512-9*CEI 60512-9 (1992-04)
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60512-9*CEI 60512-9
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60673*CEI 60673 (1980)
Low-frequency miniature equipment wires with solid or stranded conductor, fluorinated polyhydrocarbon type insulation, single
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60673*CEI 60673
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512-1 (1994-10) * IEC 60512-1 (1994-09) * IEC 60512-2 (1985) * IEC 60512-5 (1992-08) * IEC 60512-8 (1993-01) * IEC 60673 AMD 3 (1989-07) * ISO 6507-1 (1982-07)
Thay thế cho
EN 60352-2/prA1 (1996-07)
Draft Amendment to IEC 352-2: Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/prA1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60352-2/A1 (1997-01)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A1 (IEC 60352-2:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2/prA1 (1996-07)
Draft Amendment to IEC 352-2: Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/prA1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Check point * Communication equipment * Connection technology * Connections * Crimp barrels * Crimp connection * Crimp-connections * Current carrying capacity * Definitions * Dimensions * Electric wires * Electrical * Electrical components * Electrical cords * Electrical engineering * Electronic engineering * Holdings * Hook-up wires * Inspection * Insulations * Joints * Materials * Recommended application * Resistivity * Solderless connections * Specification (approval) * Stranded wires * Surfaces * Telecommunication * Telecommunication systems * Tensile strength * Test categories * Testing * Use * Junctions * Compounds * Implementation
Số trang