Loading data. Please wait

EN 60352-2/A2

Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A2 (IEC 60352-2:1990/A2:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60352-2/A2
Tên tiêu chuẩn
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A2 (IEC 60352-2:1990/A2:2002)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-023/A2*NF EN 60352-2/A2 (2002-06-01), IDT
Solderless connections - Part 2 : solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-023/A2*NF EN 60352-2/A2
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60352-2 (2002-10), IDT * BS EN 60352-2 (1997-04-15), NEQ * IEC 60352-2 AMD 2 (2002-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60352-2+A1+A2 (2002-12-01), IDT * PN-EN 60352-2/A2 (2004-04-08), IDT * SS-EN 60352-2 A 2 (2002-04-18), IDT * UNE-EN 60352-2/A2 (2003-06-20), IDT * CSN EN 60352-2 (1996-08-01), IDT * DS/EN 60352-2/A2 (2002-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 60352-2:1995/A2:2002 en;fr (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6507-1 (1997-11)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 (1992-05)
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-7*CEI 60130-7 (1971)
Connectors for frequencies below 3 MHz. Part 7 : Circular multipole connectors with bayonet or push-pull coupling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-7*CEI 60130-7
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3*CEI 60189-3 (1988)
Low-frequency cables and wires with P.V.C. insulation and P.V.C. sheath. Part 3: Equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3*CEI 60189-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1 (1989-07)
Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath; part 3: equipment wires with solid or stranded conductor, PVC insulated, in singles, pairs and triples; amendment No. 1 to publication 60189-3:1988
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60189-3 AMD 1*CEI 60189-3 AMD 1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60673*CEI 60673 (1980)
Low-frequency miniature equipment wires with solid or stranded conductor, fluorinated polyhydrocarbon type insulation, single
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60673*CEI 60673
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60760 AMD 1*CEI 60760 AMD 1 (1993-08)
Flat, quick-connect terminations; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60760 AMD 1*CEI 60760 AMD 1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61210*CEI 61210 (1993-05)
Connecting devices; flat quick-connect terminations for electrical copper conductors; safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61210*CEI 61210
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60512 Reihe * EN 60512-1-100 (2001-04) * IEC Guide 109 (1995-08) * IEC 60512 Reihe * IEC 60512-1-100 (2001-01) * IEC 60673 AMD 3 (1989-07) * IEC 60760 (1989-11) * ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60352-2/A2 (2002-03)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections; General requirements, test methods and practical guidance; Amendment A2 (IEC 60352-2:1990/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2/A2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (2006-05)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Check point * Communication equipment * Connection technology * Connections * Crimp barrels * Crimp connection * Crimp-connections * Current carrying capacity * Definitions * Dimensions * Electric wires * Electrical * Electrical components * Electrical cords * Electrical engineering * Electronic engineering * Holdings * Hook-up wires * Inspection * Insulations * Joints * Materials * Recommended application * Resistivity * Solderless connections * Specification (approval) * Stranded wires * Surfaces * Telecommunication * Telecommunication systems * Tensile strength * Test categories * Testing * Use * Junctions * Compounds * Implementation
Số trang