Loading data. Please wait
IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded)
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2002-04-00
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio-frequency connectors. Part 16 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 7mm(0.276 in) with screw coupling - Characteristic impedance 50 Ohms (75 Ohms) (Type N) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-16*CEI 60169-16 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections; part 3: solderless accessible insulation displacement connections; general requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-3*CEI 60352-3 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solderless connections - Part 4: Solderless non-accessible insulation displacement connections - General requirements, test methods and practical guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60352-4*CEI 60352-4 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 |
| Ngày phát hành | 2006-06-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmission with frequencies up to 600 MHz (category 7, shielded) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Connectors for electronic equipment - Part 7-7: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors, for data transmissions with frequencies up to 600 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-7*CEI 60603-7-7 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |