Loading data. Please wait

prEN 12757-1

Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12757-1
Tên tiêu chuẩn
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12757-1 (1997-06), IDT * 97/703177 DC (1997-02-24), IDT * T35-205, IDT * OENORM EN 12757-1 (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 574 (1995-09)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 574
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 954-1 (1996-03)
Safety of machinery - Safety related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 954-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-1 (1996-11)
Explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Basic concepts and methodology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1127-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12621 (1996-10)
Machinery for the supply and/or circulation of coating materials under pressure - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12621
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50059 (1990-02)
Specification for electrostatic hand-held spraying equipment for non-flammable material for painting and finishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50059
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-10 (1996-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-10
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9614-2 (1996-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound intensity - Part 2: Measurement by scanning (ISO 9614-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9614-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11200 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions (ISO 11200:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11200
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11203 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11203
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1127-2 (1996) * ISO/TR 11688-1 (1995-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12757-1 (2005-04)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12757-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12757-1+A1 (2010-06)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12757-1 (2005-10)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12757-1 (2005-04)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12757-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12757-1 (1997-02)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12757-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coat of varnishes * Coating materials * Contact safety devices * Corrosion * Definitions * Drawing-in * Electric contact protection * Electric contacts * Electric shock * Electrical equipment * Electrical safety * Electrostatic * Electrostatics * Explosions * Failure * Fire * Fire risks * Gases * Guards * Hazards * Impact * Instruments * Liquids * Lists * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Mixers * Mixing machines * Motor vehicles * Noise * Noise (environmental) * Occupational safety * Protection against danger * Repairs * Safety * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Shearing * Sound * Vapours * Vehicles * Vibration * Impulses * Shock
Mục phân loại
Số trang