Loading data. Please wait

EN 12757-1+A1

Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European Standard applies to the design and construction of mixing machinery for liquid coating materials equipped with container of maximal volume 10 l used by vehicle refinishers and their coating materials distributors. The pressure related parts of the machines covered are classified as no higher than category I under article 9 of the Pressure Equipment Directive 97/23/EC. NOTE Pressure related parts of the machines referred to in this European Standard exceeding the limits of category I may lead to additional application of the Pressure Equipment Directive 97/23/EC. This European Standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to mixing machinery mentioned above, when they are used as intended and under the conditions foreseen by the manufacturer (see Clause 4). Mixing machinery can operate by stirring or vibrating (shaking) and consists of the following equipment: cabinet; stirrer; vibrator; shaker; drive unit and related devices; container for coating material; safety, measuring and control devices; lighting; heating equipment and/or air conditioning inside the mixing cabinet. The mixing machinery may be fixed or mobile. The following is excluded from this European Standard: Mixing machinery intended for: pressure vessels; open or closed material containers larger than 10 l; hand-held mixing tools. This European Standard is not applicable to mixing machinery which is manufactured before the date of publication of this European Standard by CEN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12757-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12757-1 (2011-02), IDT * NF T35-205-1 (2010-07-01), IDT * SN EN 12757-1+A1 (2010-10), IDT * OENORM EN 12757-1 (2010-12-15), IDT * OENORM EN 12757-1 (2011-02-15), IDT * PN-EN 12757-1+A1 (2010-07-29), IDT * PN-EN 12757-1+A1 (2012-03-27), IDT * SS-EN 12757-1+A1 (2010-06-18), IDT * UNE-EN 12757-1+A1 (2010-11-17), IDT * UNI EN 12757-1:2010 (2010-11-18), IDT * STN EN 12757-1+A1 (2010-12-01), IDT * CSN EN 12757-1+A1 (2010-12-01), IDT * DS/EN 12757-1 + A1 (2010-08-16), IDT * NEN-EN 12757-1:2005+A1:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 12757-1 + A1:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349+A1 (2008-06)
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349+A1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 811 (1996-10)
Safety of machinery - Safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 811
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842+A1 (2008-09)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953+A1 (2009-03)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13237 (2003-06)
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13237
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-1 (2009-07)
Unfired pressure vessels - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-1 (2001-11)
Non-electrical equipment for potentially explosive atmospheres - Part 1: Basic method and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13463-5 (2003-12)
Non-electrical equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Part 5: Protection by constructional safety "c"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13463-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13478+A1 (2008-04)
Safety of machinery - Fire prevention and protection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13478+A1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14986 (2007-02)
Design of fans working in potentially explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14986
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (1998-06)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 619 (2002-10) * EN 1088+A2 (2008-07) * EN 1127-1 (2007-11) * EN 14462+A1 (2009-04) * EN 60079-0 (2009-08) * EN 60079-15 (2005-10) * EN 60529 (1991-10) * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN 61000-6-4 (2001-10) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * 94/9/EG (1994-03-23) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12757-1 (2005-10)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12757-1/FprA1 (2009-11)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12757-1+A1 (2010-06)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1+A1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12757-1 (2005-10)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12757-1 (2005-04)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12757-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12757-1 (1997-02)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12757-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12757-1/FprA1 (2009-11)
Mixing machinery for coating materials - Safety requirements - Part 1: Mixing machinery for use in vehicle refinishing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12757-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coat of varnishes * Coating materials * Contact safety devices * Corrosion * Definitions * Drawing-in * Electric contact protection * Electric contacts * Electric shock * Electrical equipment * Electrical safety * Electrostatic * Electrostatics * Ergonomics * Explosions * Failure * Fire * Fire risks * Guards * Hazards * Impact * Liquids * Mechanical crimping * Mechanical engineering * Mixers * Mixing machines * Motor vehicles * Noise * Noise (environmental) * Occupational safety * Paints * Protection against danger * Protection against electric shocks * Repairs * Safety * Safety devices * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Shearing * Sound * Surface treatment * Vapours * Vehicles * Vibration * Workplace safety * Impulses * Shock
Mục phân loại
Số trang
32