Loading data. Please wait
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for rolling stock design
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2013-07-31
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-3 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Body side entrance systems for rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14752 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Definition of vehicle reference masses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15663 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire precautions in the design and construction of passenger carrying trains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6853:1999 |
Ngày phát hành | 1999-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for railway rolling stock design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD CEN/TS 45545-4:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-30 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |