Loading data. Please wait

DD CEN/TS 45545-4:2009

Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for railway rolling stock design

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-04-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DD CEN/TS 45545-4:2009
Tên tiêu chuẩn
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for railway rolling stock design
Ngày phát hành
2009-04-30
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 45545-4:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 45545-1 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15540 (1999-08)
Ships and marine technology - Fire resistance of hose assemblies - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15540
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
47.020.30. Hệ thống ống
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE (2004-04-29)
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-6
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 6: Fire control and management systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-6
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-2
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 2: Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-2
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-7
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 7: Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-7
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60529*IEC 60529:1989
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60529*IEC 60529:1989
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-5 * EN 60529 * EN ISO 15540 * 96/48/EC
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS EN 45545-4:2013
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for rolling stock design
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-4:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 45545-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-4:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DD CEN/TS 45545-4:2009
Từ khóa
Railway vehicles * Railway equipment * Rail safety * Fire safety * Fire risks * Design * Railway vehicle components * Fire resistance Railway applications * Shaping * Presentations * Bodies
Số trang
16