Loading data. Please wait
Code of practice for fire precautions in the design and construction of passenger carrying trains
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1999-01-15
Methods of test for flammability of textile fabrics when subjected to a small igniting flame applied to the face or bottom edge of vertically oriented specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5438:1989 |
Ngày phát hành | 1989-09-29 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of burning behaviour by oxygen index. Elevated temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 4589-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-12-15 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire precautions in the design and construction of railway passenger rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6853:1987 |
Ngày phát hành | 1987-04-30 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-1:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-2:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire resistance requirements for fire barriers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-3:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for rolling stock design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-4:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-5:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire control and management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-6:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Fire safety requirements for flammable liquid and flammable gas installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-7:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 45545-1:2013 |
Ngày phát hành | 2013-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |