Loading data. Please wait
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2013-07-31
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-1 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 5: Fire safety requirements for electrical equipment including that of trolley buses, track guided buses and magnetic levitation vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45545-5 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50305 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 29.060.20. Cáp 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1716 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1716 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5658-2 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for fire precautions in the design and construction of passenger carrying trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6853:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-01-15 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.20. Giàn tàu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DD CEN/TS 45545-2:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-05-31 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |