Loading data. Please wait

DD CEN/TS 45545-2:2009

Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2009-05-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DD CEN/TS 45545-2:2009
Tên tiêu chuẩn
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components
Ngày phát hành
2009-05-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEN/TS 45545-2:2009 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 45545-3 (2009-01)
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 3: Fire resistance requirements for fire barriers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-3
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50305 (2002-07)
Railway applications - Railway rolling stock cables having special fire performance - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50305
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
29.060.20. Cáp
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1-2*CEI 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61034-1*CEI 61034-1 (2005-04)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 1: Test apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61034-1*CEI 61034-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61034-2*CEI 61034-2 (2005-04)
Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions - Part 2: Test procedure and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61034-2*CEI 61034-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5659-2 (2006-12)
Plastics - Smoke generation - Part 2: Determination of optical density by a single-chamber test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5659-2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5658-2 (2006-09)
Reaction to fire tests - Spread of flame - Part 2: Lateral spread on building and transport products in vertical configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5658-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (2004-11)
Environmental management systems - Requirements with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50266-1 (2001-02)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Part 1: Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50266-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE (2004-04-29)
Directive 2004/50/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 96/48/EC on the interoperability of the trans-European high-speed rail system and Directive 2001/16/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/50/EG*2004/50/EC*2004/50/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
93.100. Xây dựng đường sắt



Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 45545-1
Railway applications - Fire protection on railway vehicles - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 45545-1
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 * EN 13501-1 * EN 50266-2-4 * EN 60332-1-2 * EN 60584-1 * EN 61034-1 * EN 61034-2 * EN ISO 1182 * EN ISO 4589-2 * EN ISO 5659-2 * EN ISO 6507-3 * ISO 6507-3:2005 * EN ISO 9239-1 * EN ISO 11925-2 * EN ISO 12952-3 * EN ISO 12952-4 * ISO 5660-1 * ISO/TR 9705-2 * ISO 11054 * ISO 19702 * IEC/TS 60695-1-40 * NF X70-100-1 * NF X70-100-2 * EN ISO 9001 * EN ISO 14001 * NF XP-T90-210 * UIC 564-2:1991 * 96/48/EC * 96/603/EC
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS EN 45545-2:2013
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. Requirements for fire behaviour of materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-2:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 45545-2:2013
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 45545-2:2013
Ngày phát hành 2013-07-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DD CEN/TS 45545-2:2009
Từ khóa
Railway vehicles * Railway equipment * Rail safety * Fire safety * Fire risks * Railway vehicle components * Fire resistance * Fire tests * Flammability * Surface spread of flame * Fire-test classifications * Vehicle seating * Toxic gases * Furnishing fabrics * Chair covers Railway applications
Số trang
76