Loading data. Please wait
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. General
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-07-31
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Vocabulary; Part 1 : General terms and phenomena of fire Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-1 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/142/EC of the European Parliament and of the Council of 30 November 2009 relating to appliances burning gaseous fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/142/EG*2009/142/EC*2009/142/CE |
Ngày phát hành | 2009-11-30 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60050-811: International electrotechnical vocabulary - Part 811: Electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/2282/CDV*CEI 1/2282/CDV*IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire precautions in the design and construction of passenger carrying trains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6853:1999 |
Ngày phát hành | 1999-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications. Fire protection on railway vehicles. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DD CEN/TS 45545-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-04-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |