Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2011-10-00
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-2 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 3: Twin-block reinforced sleepers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-3 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-4 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-5 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1/A1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-6 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-6/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-6+A1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-6 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13232-6/FprA1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13232-6 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 6: Fixed common and obtuse crossings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13232-6 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |