Loading data. Please wait
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Systems for heating and central water heating
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-10-00
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermostatic radiator valves - Requirements and test methods; German version EN 215:2004 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 215 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements (includes Amendment A1:2003); German version EN 442-1:1996 + A1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating (includes Amendments A1:2000 + A2:2003); German version EN 442-2:1996 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 3: Evaluation of conformity; German version EN 442-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output; German version EN 1264-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 4: Installation; German version EN 1264-4:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and testing of drains and sewers; German version EN 1610:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1610 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design of water-based heating systems; German version EN 12828:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Method for calculation of the design heat load - National Annex NA; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12831 Beiblatt 1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 2: Chimneys serving more than one heating appliance; German version EN 13384-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Temperature control devices and temperature limiters for heat generating systems; German version EN 14597:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14597 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984/A1:1994); German version EN 60051-3:1989/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A1:1994); German version EN 60051-9:1989/A1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9/A1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A2:1995); German version EN 60051-9:1989/A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9/A2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polypropylene (PP) - Part 1: General (ISO 15874-1:2003); German version EN ISO 15874-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15874-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of central heating systems and hot water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of central heating systems and hot water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of central heating systems and hot water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; systems for heating and water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Systems for Central Heating and Central Raw Water Heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |