Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-12-00
Central heat-water-installations; terms and calculation-basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4708-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994 + A1:1994 + A2:1996 + A3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 297 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 1: Heating boilers with forced draught burners - Terminology, general requirements, testing and marking; German version EN 303-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 303-1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 2: Heating boilers with forced draught burners; special requirements for boilers with atomizing oil burners; German version EN 303-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 303-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating boilers - Part 5: Heating boilers for solid fuels, hand and automatically stocked, nominal heat output of up to 300 kW - Terminology, requirements, testing and marking; German version EN 303-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 303-5 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements; German version EN 442-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; German version EN 442-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 3: Evaluation of conformity; German version EN 442-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 483 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 625:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 625 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for condensing boilers with a nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 677:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 677 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output; German version EN 1264-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and testing of drains and sewers; German version EN 1610:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1610 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Controls for heating systems - Part 1: Outside temperature compensated control equipment for hot water heating systems; German version EN 12098-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12098-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of central heating systems and hot water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; systems for heating and central water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of central heating systems and hot water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; systems for heating and water heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Systems for Central Heating and Central Raw Water Heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18380 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |