Loading data. Please wait
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; German version EN 442-2:1996
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1997-02-00
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 1: Technical specifications and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 442-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45002 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 4: heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances; heating appliances with standardized thermal output values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-1 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances; terminologie, dimensional limit deviations, conversions, instructions for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of heating appliances; instructions for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-1 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of heating appliances; open test booth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-2 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of space heaters; closed testroom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-3 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating (includes Amendments A1:2000 + A2:2003); German version EN 442-2:1996 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating (includes Amendments A1:2000 + A2:2003); German version EN 442-2:1996 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiators and convectors - Part 2: Test methods and rating; German version EN 442-2:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 442-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances; heating appliances with standardized thermal output values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-1 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat rating of space - Section radiator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat rating of space heaters - Plate-radiators from Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-2 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating appliances; terminologie, dimensional limit deviations, conversions, instructions for installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat rating of space - General instructions, convert | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4703-3 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of heating appliances; instructions for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-1 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Space Heaters; Test Regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of heating appliances; open test booth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-2 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Space Heaters; Open Test Cubicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4704-2 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |