Loading data. Please wait

EN 13232-5+A1

Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
The scope of this European Standard is: establish a working definition for switches and their constituent parts and identify the main types; specify the minimum requirements for the manufacture of the switches and/or constituent parts; specify codes of practice for inspection and tolerances of both full and half sets of switches and their constituent parts; establish the limits and scope of supply; list the methods by which switches and their parts should be identified and traced; list the different and varying ways by which switches can be described using the following parameters: geometry of the switches; types of construction; performance requirements; design criteria; tolerances and inspection.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13232-5+A1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13232-5 (2012-01), IDT * NF F52-010-5 (2011-12-01), IDT * SN EN 13232-5+A1 (2011-12), IDT * OENORM EN 13232-5 (2012-12-01), IDT * PN-EN 13232-5+A1 (2012-02-23), IDT * SS-EN 13232-5+A1 (2011-11-07), IDT * UNE-EN 13232-5+A1 (2012-04-18), IDT * UNI EN 13232-5:2012 (2012-01-12), IDT * STN EN 13232-5+A1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 13232-5+A1 (2012-05-01), IDT * DS/EN 13232-5 + A1 (2011-12-17), IDT * NEN-EN 13232-5:2005+A1:2011 en (2011-10-01), IDT * SFS-EN 13232-5 + A1:en (2011-12-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-3 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 3: Twin-block reinforced sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-3
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-4 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-4
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-5 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-1 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1/A1 (2006-08)
Railway applications - Track - Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13145 (2001-01) * EN 13146-1 (2002-11) * EN 13146-2 (2002-11) * EN 13146-3 (2002-11) * EN 13146-4 (2002-11) * EN 13146-4/A1 (2006-08) * EN 13146-5 (2002-11) * EN 13146-6 (2002-05) * EN 13146-7 (2002-10) * EN 13146-8 (2002-08) * EN 13146-8/A1 (2006-08) * EN 13146-9 (2009-11) * EN 13232-2 (2003-08) * EN 13232-3 (2003-08) * EN 13232-4 (2005-09) * EN 13481-2 (2002-06) * EN 13481-2/A1 (2006-08) * EN 13481-3 (2002-06) * EN 13481-3/A1 (2006-08) * EN 13481-4 (2002-06) * EN 13481-4/AC (2004-07) * EN 13481-4/A1 (2006-08) * EN 13481-5 (2002-06) * EN 13481-5/A1 (2006-08) * EN 13481-7 (2003-05) * EN 13481-7/A1 (2006-08) * EN 13481-8 (2006-04) * EN 13674-1 (2011-02) * EN 13674-2+A1 (2010-07) * EN 13674-3+A1 (2010-07) * EN 13674-4+A1 (2009-11) * prEN 13803-2 (2006-08) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13232-5 (2005-09)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-5
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-5/FprA1 (2011-05)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-5/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13232-5+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-5+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-5 (2005-09)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-5
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-5/FprA1 (2011-05)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-5/FprA1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13232-5 (2005-05)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13232-5
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13232-5 (2002-10)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 5: Switches
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13232-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acceptance specification * Definitions * Design * Efficiency * Geometry * Level crossings * Performance * Permanent ways * Point work * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Stock rails * Supply schedule * Switches * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Pavements (roads) * Power * Output capacity * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
30