Loading data. Please wait

DIN EN 13718-2

Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-2:2002

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
This European standard specifies minimum requirements for ambulance services, covering air, water and difficult terrain vehicles and craft in particular. Exclusions: Requirements for road ambulances are excluded from this standard. Non-dedicated vehicles and craft are excluded from this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13718-2
Tên tiêu chuẩn
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-2:2002
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13718-2 (2002-08), IDT * SN EN 13718-2 (2002-08), IDT * TS EN 13718-2 (2008-01-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 3-1 (1996-02)
Portable fire extinguishers - Part 1: Description, duration of operation, class A and B fire test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 374-1 (1994-01)
Protective gloves against chemicals and micro-organisms; part 1: terminology and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 374-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 467 (1995-03)
Protective clothing - Protection against liquid chemicals - Performance requirements for garments providing protection to parts of the body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 467
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-3 (1998-07)
Lung ventilators - Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 850 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 850
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 864 (1996-10)
Medical electrical equipment - Capnometers for use with humans - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 864
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 865 (1997-02)
Pulse oximeters - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 865
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-1 (1995-11)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1060-2 (1995-12)
Non-invasive sphygmomanometers - Part 2: Supplementary requirements for mechanical sphygmomanometers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1060-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-1 (1997-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1281-2 (1995-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 2: Screw-threaded weight-bearing connectors (ISO 5356-2:1987 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1281-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1282-1 (1996-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes for use in adults
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1282-2 (1997-02)
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1618 (1997-02)
Catheters other than intravascular catheters - Test methods for common properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1618
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1707 (1996-11)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment - Lock fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1707
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1782 (1998-03)
Tracheal tubes and connectors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1782
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1789 (1999-10)
Medical vehicles and their equipment - Road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1789
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1819 (1997-10)
Laryngoscopes for tracheal intubation - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1819
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1865 (1999-09)
Specifications for stretchers and other patient handling equipment used in road ambulances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1865
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
11.160. Chăm sóc ban đầu
43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12181 (1998-02)
Oropharyngeal airways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12181
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13976-1 (2002-03) * prEN 13976-2 (2002-03) * prEN 60601-2-4 (2002-06) * prEN ISO 7864 (1995-07) * prEN ISO 15002 (1996-02) * 70/156/EWG (1970-02-06) * 70/157/EWG (1970-02-06) * 86/188/EWG (1986-05-12) * 89/391/EWG (1989-06-12) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 96/98/EG (1996-12-20) * JAR 23 * JAR 25 * JAR 27 * JAR 29 * RTCA/DO-160
Thay thế cho
DIN 13230-1 (1996-04)
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-2 (1997-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-3 (1996-04)
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-4 (1997-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-5 (1998-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13718-2 (2000-01)
Thay thế bằng
DIN EN 13718-2 (2008-11)
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13718-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13718-2 (2010-06)
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13718-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13718-2 (2008-11)
Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13718-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-5 (1998-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 5: Requirements on intensive care aircrafts (ITF)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-4 (1997-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 4: Requirements on intensive care transport helicopters (ITH)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-4
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-2 (1997-01)
Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-3 (1996-04)
Aircrafts for patient transport - Part 3: Rescue helicopters (RTH), requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-1 (1996-04)
Aircraft for patient transport - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-2 (1989-05)
Rescue transport helicopter (RTH); equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-2
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-1 (1988-03)
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13234-1 (1987-12)
Air ambulance (fixed wing) (AA); concepts, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13234-1
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 11.160. Chăm sóc ban đầu
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13718-2 (2002-11)
Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-2:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13718-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.160. Chăm sóc ban đầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-1 (1980-10)
Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13230-2 (1982-10)
Rescue transport helicopter (RTH); equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13230-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13718-2 (2015-05) * DIN EN 13718-2 (2000-01) * DIN 13230-5 (1996-04) * DIN 13230-4 (1995-10) * DIN 13230-2 (1995-10) * DIN 13230-3 (1995-04) * DIN 13230-1 (1995-04) * DIN 13234-2 (1987-12) * DIN 13234-2 (1985-09) * DIN 13234-1 (1985-09) * DIN 13230-2 (1980-10)
Từ khóa
Aircraft * Aircrafts * Connections * Definitions * Emergency * Environmental condition * Equipment * Ergonomics * Gas supply * Interfaces (data processing) * Means of transport * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Minimum requirements * Oxygen supply * Patient transport * Patient transport equipment * Patients * Rescue and ambulance services * Rescue transport helicopters * Restraint systems (protective) * Rough-terrain vehicles * Safety * Safety requirements * Ships * Specification (approval) * Supply * Testing * Transport * Vessels * Vibration * Wards (hospitals) * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Lines * Interfaces
Số trang
28