Loading data. Please wait

EN 1282-2

Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1282-2
Tên tiêu chuẩn
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1282-2 (1997-10), IDT * BS EN 1282-2 (1997-07-15), IDT * NF S95-167 (1997-04-01), IDT * ISO/DIS 5366-3 (1999-10), IDT * SN EN 1282-2 (1998), IDT * OENORM EN 1282-2 (1997-09-01), IDT * SS-EN 1282-2 (1997-06-27), IDT * UNE-EN 1282-2 (1998-01-29), IDT * STN EN 1282-2 (1999-06-01), IDT * CSN EN 1282-2 (1998-09-01), IDT * NEN-EN 1282-2:1997 en (1997-04-01), IDT * SFS-EN 1282-2:en (2001-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1282-1 (1996-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Tracheostomy tubes - Part 1: Tubes for use in adults
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20594-1 (1993-08)
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20594-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-1 (1996-10) * prEN 1281-1 (1996-08) * prEN 1782 (1995-01) * EN 30993-1 (1994-06)
Thay thế cho
prEN 1282-2 (1996-10)
Thay thế bằng
EN 1282-2 (2005-06)
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes (ISO 5366-3:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1282-2+A1 (2009-08)
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes (ISO 5366-3:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-2+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1282-2 (2005-06)
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes (ISO 5366-3:2001, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1282-2 (1997-02)
Tracheostomy tubes - Part 2: Paediatric tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1282-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1282-2 (1996-10) * prEN 1282-2 (1994-07)
Từ khóa
Abbreviated description * Anaesthetic equipment * Angles (geometry) * Biological hazards * Boards * Breathing equipment * Children * Connecting pieces * Cuffs * Definitions * Diameter * Dimensions * Entries * Flexible pipes * Graphic symbols * Hospitals * Machines * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Packages * Paediatrics * Patients * People * Plastics * Rescue and ambulance services * Respiration * Specification (approval) * Standard measures * Sterile * Tracheal tubes * Tracheostomy tubes * Tracheotomy * Tubes (packages) * Tubus * Vulcanized rubber * Panels * Sheets * Planks * Tiles * Hoses * Engines * Plates
Số trang