Loading data. Please wait
DIN 13230-2Rescue transport helicopter (RTH); equipment
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1989-05-00
| First aid packages for surgical adhesives; dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13019-1 |
| Ngày phát hành | 1982-07-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Salvage sheet; dimensions, requirements, test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13040 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vacuum stretcher; dimensions, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13047 |
| Ngày phát hành | 1986-07-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hypodermic needles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13097-1 |
| Ngày phát hành | 1980-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single use plastics syringes for medical purposes; single use plastics syringes for general use; dimensions, requirements, test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13098-1 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical instruments; scissors type Mayo without carbide inserts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13114-1 |
| Ngày phát hành | 1980-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surgical dressings; dressing packs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13151 |
| Ngày phát hành | 1987-08-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surgical dressings; surgical sheets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13152 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue transport helicopter (RTH); concepts, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-1 |
| Ngày phát hành | 1988-03-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircrafts for the patient transport - Part 2: Equipment of aircrafts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aircraft for patient transport - Part 10: Additional requirements for emergency helicopter; Ambulance and fixed wring aircraft ambulance for primary and secondary mission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-10 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 1: Requirements for medical devices used in air ambulances; German version EN 13718-1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulances - Part 1: Medical device interface requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical vehicles and their equipment - Air ambulances - Part 2: Operational and technical requirements of air ambulances; German version EN 13718-2:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air, water and difficult terrain ambulances - Part 2: Operational and technical requirements for the continuity of patient care; German version EN 13718-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13718-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.160. Chăm sóc ban đầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rescue transport helicopter (RTH); equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13230-2 |
| Ngày phát hành | 1982-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |